diễn giảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn giảng+
- Lecture on
- Diễn giảng về văn học cổ điển
To lecture on classical literature
- Diễn giảng về văn học cổ điển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn giảng"
- Những từ có chứa "diễn giảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 747